3702617670 - Công Ty TNHH Sx TM DV Nhật Tấn
Công Ty TNHH Sx TM DV Nhật Tấn | |
---|---|
Mã số thuế | 3702617670 |
Địa chỉ | Số 29/16, Khu Phố Đông A, Phường Đông Hòa, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 29/16, Khu Phố Đông A, Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Cao Xuân Chức |
Điện thoại | 0903 714 713 |
Ngày hoạt động | 15/11/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ( Không cưa, xẻ bào gỗ tại trụ sở chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gỗ, sản phẩm mây tre lá, sản phẩm thủ công mỹ nghệ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khung, sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận phụ trợ của chúng. Thi công lắp đặt nhà kim loại đúc sẵn và các bộ phận phụ trợ của chúng; cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy cầu thang tự động. Cửa các loại tự động. Hệ thống đèn chiếu sáng. Hệ thống hút bụi. Hệ thống âm thanh. Hệ thống thiết bị dùng cho ngành vui chơi, giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm sản (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi, hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện,vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết Bán buôn sản phẩm đá mỹ nghệ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; xi măng, gạch xây, ống nước, ngói đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Tư vấn xây dựng ( trừ khảo sát xây dựng). Lập dự toán, thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |