3702583781 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Bình Dương
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Bình Dương | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH DUONG TRADING AND IMPORT EXPORT AGRICULTURAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3702583781 |
Địa chỉ | Số 34/16 Lê Thị Trung, Khu Phố Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 34/16 Lê Thị Trung, Khu Phố Bình Phước A, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Thái Doãn Đức |
Điện thoại | 0964 297 739 |
Ngày hoạt động | 24/07/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. - Bán buôn hoa và cây. - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật. - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống. - Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại để làm giống. - Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống. Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản. - Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà việt nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm. Chế biến gia vị thực phẩm, phụ gia - Sản xuất nước chấm, nước mắm, các loại sốt, bột nêm, tương ớt, hạt nêm. - Sản xuất, chế biến hàng nông, lâm,thủy hải sản (không sản xuất, gia công, chế biến tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng gỗ gia dụng, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, sản phẩm kim loại nghành xây dựng và kiến trúc, sản phẩm bằng tre nứa, rơm rạ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc các loại khuôn mẫu bằng sắt, thép (không đúc tại trụ sở chính) |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc các loại khuôn mẫu chi tiết, linh kiện bằng nhôm, atimon (không đúc tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng và thạch cao (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán vỏ, ruột xe |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. - Bán buôn hoa và cây. - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật. - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống. - Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại để làm giống. - Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống. Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản. - Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà việt nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm, thủy hải sản, thực phẩm tươi sống |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, hàng may mặc, giày dép, chăn, gối, ga trải giường |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu, thép. Bán buôn, xuất nhập khẩu kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu nghành may. - Bán buôn nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng nghành công-nông-ngư nghiệp. - Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở chính), sản phẩm chế biến từ gỗ, hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế), hạt nhựa, giấy, bột giấy, sản phẩm từ giấy. - Bán buôn hương liệu, phụ gia thực phẩm. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe. Giao nhận hàng hóa; Gửi hàng. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản. Môi giới bất động sản. Quảng cáo bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |