3702532000 - Công Ty TNHH B Cộng
| Công Ty TNHH B Cộng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | B PLUS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | B+ CO., LTD |
| Mã số thuế | 3702532000 |
| Địa chỉ | Thửa Đất Số 1653, Tờ Bản Đồ Số: 46-3, Phường Định Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Thửa Đất Số 1653, Tờ Bản Đồ Số: 46-3, Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đinh Thái Hà |
| Điện thoại | 0888 657 919 |
| Ngày hoạt động | 23/01/2017 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa, bánh kẹo, yến sào, rau, củ, quả tươi đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; cà phê, chè, các sản phẩm sữa và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, trứng và sản phẩm từ trứng, dầu động thực vật, hạt tiêu, gia vị khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong, riềng |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Gieo trồng rau các loại, đậu các loại, trồng hoa, trồng các loại nấm |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quýt, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt như táo khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm, các loại cây quả khác |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây chủ yếu làm gia vị như cây gừng, cây đinh hương, cây vani. |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ canh tác cơ giới nông nghiệp |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất đường (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa, bánh kẹo, yến sào, rau, củ, quả tươi đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; cà phê, chè, các sản phẩm sữa và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, trứng và sản phẩm từ trứng, dầu động thực vật, hạt tiêu, gia vị khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như Coca Cola, Pepsi, nước cam, chanh, nước quả khác, nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi - Bán buôn phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu ngành mía, bán buôn phân bón |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; sữa, các sản phẩm từ sữa và trứng; thịt và các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; bánh, mứt, kẹo; thực phẩm khác (cà phê, chè) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống nhẹ không chứa cồn, có chất ngọt, có hoặc không có ga như Coca Cola, Pepsi, nước cam, chanh, nước quả khác, nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thẻ cào nạp tiền vào tài khoản điện thoại di động |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác, hoạt động chuyển đồ đạc |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn; xe thùng bán kem; xe bán hàng ăn lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác.... |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Chi tiết: cho thuê máy tính và thiết bị ngoại vi, máy nhân bản, máy đánh chữ và máy tạo từ, máy và thiết bị kế toán: máy đếm tiền và máy tính điện tử, đồ dùng văn phòng. |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; vệ sinh bảo dưỡng bể bơi; vệ sinh máy móc công nghiệp. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |