3702510550 - Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Đại Sơn Phát
| Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Đại Sơn Phát | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3702510550 |
| Địa chỉ | Số 75, Đường 29, Khu Phố An Phú, Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 75, Đường 29, Khu Phố An Phú, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Phương Chi |
| Ngày hoạt động | 27/10/2016 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thuận An |
| Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn dầu mỏ, khí buttan, proban đã hóa lỏng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
| 1811 | In ấn (Trừ in bao bì; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan) |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất phụ tùng xe máy (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông - công nghệ thông tin, thiết bị an ninh điện tử, phần mềm tin học; hàng điện tử - điện gia dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống sét, camera, báo cháy, báo trộm, phòng cháy chữa cháy. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn bếp gas, nồi inox, thiết bị phụ tùng gas, đồ gia dụng bằng inox và vật liệu khác, tủ kệ nhà bếp, hàng kim khí điện máy, điện lạnh, điện tử và phụ tùng thay thế. Bán buôn mỹ phẩm. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và các trang thiết bị nội, ngoại thất. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm tin học. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu mỏ, khí buttan, proban đã hóa lỏng. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây; sản phẩm gỗ sơ chế, sơn và véc ni, giấy dán tường và phủ sàn; đồ ngũ kim và khóa; ống nối, khớp nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị vệ sinh; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (trừ hoạt động bến thủy nội địa). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở chính), hóa chất công nghiệp, keo hóa học (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế). |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bình gas (trừ sang, chiết, nạp gas); Bán lẻ hóa chất công nghiệp. |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4920 | Vận tải bằng xe buýt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình xây dựng giao thông cầu, đường bộ; - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Khảo sát xây dựng công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ; - Thiết kế khảo sát đo đạc địa hình công trình xây dựng; - Thiết kế công trình khai thác mỏ; - Thẩm tra thiết kế công trình; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng; - Thiết kế công trình cầu đường sắt; - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; - Hoạt động quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; - Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; - Thẩm tra dự án đầu tư; - Quản lý dự án đầu tư; - Tư vấn đấu thầu; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước và khoáng sản; - Hoạt động đo đạc bản đồ, dịch vụ thăm dò khai thác khoáng sản, điều tra cơ bản địa chất về khoáng sản; Tư vấn khảo sát trắc địa, địa chất, môi trường; - Dịch vụ tư vấn lập đề án đóng cửa mỏ khoáng sản; - Dịch vụ lập phương án phòng ngừa, xử lý sự cố hóa chất; - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích hóa chất. |
| 7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động; - Dịch vụ tư vấn, giám sát các ảnh hưởng nổ mìn, chấn động và tai biến địa chất. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo. |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; các dịch vụ dạy kèm (gia sư); dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; dạy máy tính (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục). |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |