3702493288 - Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại – Dịch Vụ Shizu
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Shizu | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX - TM - DV SHIZU |
Mã số thuế | 3702493288 |
Địa chỉ |
B1-1.14 Kdc Vĩnh Phú 4, Khu Phố Hòa Long,, Phường Lái Thiêu, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thị Hoài Thương |
Điện thoại | 0918 604 803 |
Ngày hoạt động | 25/08/2016 |
Quản lý bởi | Lái Thiêu - Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Hàn, tiện, phay, bào kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trà. Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc dạng bột; Sản xuất bánh hamburger, pizza (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). Sản xuất, chế biến thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng. Sản xuất bánh flan, thạch rau câu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai, đóng bình; Sản xuất nước khoáng, nước giải khát |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không may trang phục tại trụ sở chính) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Hàn, tiện, phay, bào kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư cao su như kiềng, máng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị máy cơ khí phục vụ cho ngành sản xuất công nghiệp, nông nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng, sữa, các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu như : ô dù, áo mưa, nón bảo hiểm, đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức, nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi các loại; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế, khẩu trang y tế, kit test covid, cồn 70, 90 độ và các loại phục vụ ngành y tế như : Băng y tế cá nhân; Nước mắt nhân tạo được phân loại là trang thiết bị y tế; Bao cao su; Màng phim tránh thai; Gel/dung dịch bôi trơn; Chườm nóng/lạnh sử dụng điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ cho lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, phục vụ ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi, bán buôn Trang thiết bị y tế chẩn đoán invitro tự xét nghiệm thuộc loại B; Máy đo huyết áp cá nhân; Nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại; Các trang thiết bị y tế được sử dụng để đo đường huyết cá nhân; Máy xông khí dung; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại vật tư cho ngành y tế; Bán buôn bao tay, đồ bảo hộ y tế; Bán buôn các loại giấy lọc, vải lọc, màng lọc kháng khuẩn; Bán buôn nguyên , phụ liệu cho ngành sản xuất khẩu trang y tế |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hoá trong các siêu thị, minimart, trung tâm thương mại: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá thuốc lào chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn. Bán lẻ đồ uống không có cồn. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (không hoạt động tại trụ sở chính) |