3702485103 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Cát Tường Như Ý
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Cát Tường Như Ý | |
---|---|
Mã số thuế | 3702485103 |
Địa chỉ |
Thửa Đất Số 767, Tờ Bản Đồ Số 13, Đường Dt 744, Ấp Bến Giảng, Xã Phú An, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Ngày hoạt động | 28/07/2016 |
Quản lý bởi | Tp. Bến Cát - Đội Thuế liên huyện Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)] |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1520 | Sản xuất giày dép (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, bán buôn đồ uống không cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn gỗ, ván ép |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7911 | Đại lý du lịch |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |