3702450541 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Sáng Việt
Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Sáng Việt | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV ĐIỆN SÁNG VIỆT |
Mã số thuế | 3702450541 |
Địa chỉ |
Ô 16, Lô A12, Khu Dân Cư Thuận Giao, Khu Phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vương Lệ Phương |
Điện thoại | 0274 371 734 |
Ngày hoạt động | 04/04/2016 |
Quản lý bởi | Lái Thiêu - Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu - đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy, hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu DO, nhớt (Trừ lập trạm xăng dầu, than đá; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ kinh doanh bến bãi vận tải) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp & phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều), đường dây và trạm biến áp. Tư vấn giám sát thi công và lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp & phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều), đường dây và trạm biến áp. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp & phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều). Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa hình công trình. Khảo sát địa chất công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật |