3702988474 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Leva
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Leva | |
---|---|
Tên quốc tế | LEVA CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LEVACONS |
Mã số thuế | 3702988474 |
Địa chỉ | Số 49, Đường Dm4, Khu Phố 2, Phường Hoà Phú, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 49, Đường Dm4, Khu Phố 2, Phường Bình Dương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chu Văn Pháp |
Điện thoại | 0931 721 888 |
Ngày hoạt động | 14/06/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: -Dịch vụ tư vấn thiết kế và phác thảo công trình; -Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp, -Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi -Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế phòng cháy, chữa cháy - Lập dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn đấu thầu; - Lập tổng dự toán và dự toán công trình; -Thẩm tra thiết kế công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi -Giám sát thi công công trình phòng cháy chữa cháy. -Giám sát công trình cấp, thoát nước -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. - Hoạt động đo đạc bản đồ - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Tư vấn giám sát các công trình đường dây và Trạm biến áp đến 500KV - Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, bưu chính, viễn thông – công nghệ thông tin, các công trình nguồn điện, đường dây và trạm biến áp đến 500kV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống), ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, ô tô tải, ô tô chuyên dùng, xe cơ giới. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá, các hàng hóa nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Buôn bán bếp gas, bếp điện, bếp từ; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai khoáng, xây dựng, Buôn bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Buôn bán máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép ; Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, thiết bị điện, nước. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản, quản lý bất động sản. Định giá bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Dịch vụ tư vấn thiết kế và phác thảo công trình; -Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp, -Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi -Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế phòng cháy, chữa cháy - Lập dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn đấu thầu; - Lập tổng dự toán và dự toán công trình; -Thẩm tra thiết kế công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi -Giám sát thi công công trình phòng cháy chữa cháy. -Giám sát công trình cấp, thoát nước -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. - Hoạt động đo đạc bản đồ - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Tư vấn giám sát các công trình đường dây và Trạm biến áp đến 500KV - Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp, phụ tùng, phương tiện vận tải, máy móc chuyên dùng ngành khai khoáng, xây dựng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |