0305486031 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Số Toàn Cầu
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Số Toàn Cầu | |
---|---|
Tên quốc tế | DIGITAL SOLUTIONS GLOBAL CO., LTD |
Tên viết tắt | DSG VIETNAM |
Mã số thuế | 0305486031 |
Địa chỉ |
Số 150 Đường 2, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Huy |
Điện thoại | 0282 213 188 |
Ngày hoạt động | 30/01/2008 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Lập trình máy vi tính, chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi, giải trí; lắp đặt trang thiết bị cho studio, sân khấu và phòng thu hòa âm. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồng hồ đeo tay |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn), quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS 3705, 3919, 4010, 4807.00.00 , 4908, 6814, 8304, 8471, 8473, 8483, 8501, 8504, 8528, 8536, 8539, 8544, 9008, 9010 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư chuyên ngành phát thanh truyền hình, điện ảnh, sân khấu, văn hóa, bưu chính, viễn thông, điện tử, điện lạnh, tin học, phụ tùng chiếu sáng sân khấu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Máy vi tính; - Thiết bị ngoại vi máy vi tính; - Bộ điều khiển trò chơi video; - Phần mềm được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng (không phải loại được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng), kể cả trò chơi video; - Thiết bị viễn thông. Loại trừ: Bán lẻ băng, đĩa trắng được phân vào nhóm 47620 (Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ nhạc cụ; - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; - Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. Loại trừ: Bán lẻ đồ cổ được phân vào nhóm 47749 (Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Bán lẻ trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông có dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông khác: dịch vụ internet, dịch vụ truyền số liệu, dịch vụ nhắn tín, dịch vụ thư thoại |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính, chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; - Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; - Dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin; - Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan, chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu. Doanh nghiệp không được cung cấp “dịch vụ thông tin trực tuyến và xử lý dữ liệu bao gồm xử lý giao dịch (có mã số CPC 843**) và dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin (có mã số 7523**). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chỉnh lý, sắp xếp tài liệu; - Số hóa, duy trì và làm tăng giá trị các nguồn tài nguyên thông tin; - Số hóa tài liệu lưu trữ không thuộc danh mục bí mật nhà nước |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ Chi tiết: Tư vấn và đào tạo bồi dưỡng, tập huấn nghiệp vụ văn thư lưu trữ trong các cơ quan, doanh nghiệp; Dịch vụ chỉnh lý khoa học, bảo quản và phục chế tài liệu lưu trữ; Dịch vụ thiết lập cơ sở dữ liệu, khai thác cơ sở dữ liệu, dịch vụ lưu trữ dữ liệu (trừ thông tin Nhà nước cấm). |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |