0316954186 - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Quốc Tế Thống Đạt
| Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Quốc Tế Thống Đạt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THONG DAT INTERNATIONAL INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0316954186 |
| Địa chỉ |
Số 26, Đường Số 57A, Phường Tân Tạo, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Minh Hải |
| Điện thoại | 0939 917 688 |
| Ngày hoạt động | 24/08/2021 |
| Quản lý bởi | An Lạc - Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: Sản xuất hạt nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ( không hoạt động tại trụ sở) |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; - Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm; (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa chi tiết: Sản xuất gốm và nguyên vật liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn hoa và cây ; Bán buôn thức ăn gia súc ăn và nguyên liệu làm thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Buôn bán thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn rau, quả ; Buôn bán thực phẩm khác( không hoạt động tại trụ sở). |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn văn phòng phẩm; - Bán buôn xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng xe đạp; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn thiết bị, đồ dùng nhà bếp; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn xe ba bánh cho người khuyết tậtBán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn thiết bị, đồ dùng nhà bếp; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn xe ba bánh cho người khuyết tật; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn hàng kim khí điện máy - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn tấm pin năng lượng mặt trời; Bán buôn mùn cưa, ván ép, mụn dừa, vỏ trấu; - Bán buôn nón các loại; - Bán buôn các sản phẩm inox; - Bán buôn vật liệu đóng gói; - Bán buôn giấy các loại; - Bán buôn các loại hạt nhựa; - Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn nguyên liệu nhựa; - Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất); - Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7310 | Quảng cáo (trừ Quảng cáo thuốc lá) |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Trừ cho thuê lại lao động) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh |
| 8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (trừ hoạt động từ thiện như gây quĩ hoặc các hoạt động ủng hộ khác nhằm trợ giúp xã hội) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn). |