0316941204 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Minh Ảnh
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Minh Ảnh | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TMDV MINH ẢNH |
| Mã số thuế | 0316941204 |
| Địa chỉ | Số C4/18/5, Đường Phạm Hùng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số C4/18/5, Đường Phạm Hùng, Xã Bình Hưng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hoàng Xuyên |
| Điện thoại | 0899 238 581 |
| Ngày hoạt động | 19/07/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế huyện Bình Chánh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy ,chữa cháy , chống sét, camera quan sát; thiết bị báo cháy, báo trộm. Bán buôn dây cáp điện, dây dẫn điện. Bán buôn container; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiêt bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính vả thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị diện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị dể sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phàm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở); Sản xuất trang phục (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phấm vải, sợi, dệt, may dan tại trụ sở). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụnệ khác: nên móng, hạ tâng công trình, nạo vét, khai thông luông lạch, cừa sông, cửa biến. Xây dựng hòn non bộ, hồ bơi cho resort, nhà hàng, khách sạn |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, rau quả, cà phê, chè, bánh kẹo (không hoạt dộng tại trụ sở); Bán buôn thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải , thảm, đệm chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; tang phục may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn đồ diện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giưòmg, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (trừ dược phẩm) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Bán buôn dây cáp quang |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy ,chữa cháy , chống sét, camera quan sát; thiết bị báo cháy, báo trộm. Bán buôn dây cáp điện, dây dẫn điện. Bán buôn container; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiêt bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính vả thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị diện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị dể sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nửa, gỗ cây và gỗ che biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn ống nhựa, ống nước |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bao bì từ plastic, túi xốp ITDPE, túi nylon, túi nhựa PE, pp. Bán buôn sản phẩm khác từ plastic: ly nhựa PET, pp, PVC, PE, hộp nhựa trong PET, PVC; hạt nhựa các loại. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn băng keo các loại, bán buôn bao bì nhựa. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn chất dẻo nguyên sinh. Bán buôn nhựa đường, bao bì, hạt nhựa. Bán buôn giấy, bột giấy. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Gửi hàng; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận dơn; Hoạt dộng của đại lý làm thủ tục hải quan; 'Đại lý bán vé máy bay; kiểm đếm hàng hóa, vận tải da phương mức (trừ hóa lòng khí dể vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không); Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ vận tải dường biến |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế website (trừ thiết kế xây dựng). Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế thời trang, gian hàng hội chợ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô ; Cho thuê xe có động cơ khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê mô tô, xe máy; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - âm thanh- ánh sáng; Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng (kê cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thúc lại lao dộng) |
| 7911 | Đại lý du lịch |