0316937631 - Công Ty TNHH TM DV Hạnh Bình
| Công Ty TNHH TM DV Hạnh Bình | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316937631 |
| Địa chỉ | 61 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 61 Bạch Đằng, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Bình Hạnh |
| Điện thoại | 0934 712 163 |
| Ngày hoạt động | 14/07/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Chế biến hàng lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, sản xuất đá, cát, sỏi, bột đá (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hàng thủy, hải sản (trừ kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến hàng nông sản |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy cẩm |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất khẩu trang, găng tay |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phàm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở); Sản xuất trang phục |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic, túi xốp HDPE, túi nylon, túi nhựa PE, pp. Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: ly nhựa PET, pp, PVC, PE, hộp nhựa trong PET, PVC (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, Sử dụng polyol trộn sẵn IICFC- 141b) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử; |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất thiết bị tin học, máy tính; |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị bưu chính viễn thông |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị giao thông vận tải, thiết bị đo lường, thí nghiệm, thiết bị báo động, báo khói, báo cháy và phụ kiện kèm theo |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, điện lạnh; |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy văn phòng; Sản xuất vật tư, thiết bị văn phòng, đồ dùng dạy học |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất ô tô |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất linh kiện, phụ tùng thay thế |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (không hoạt dộng tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhựa composite (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn linh kiện, phụ tùng thay thế; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, rau quả, cà phê, chè, bánh kẹo (không hoạt dộng tại trụ sở); Bán buôn thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn hàng may mặc |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, gỗ, nội thất, văn phòng phẩm, thiết bị y tế, dụng cụ y tế. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Bán buôn dây cáp quang |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nửa, gỗ cây và gỗ che biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn ống nhựa, ống nước |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn bao bao bì từ plastic, túi xốp ITDPE, túi nylon, túi nhựa PE, pp. Bán buôn sản phẩm khác từ plastic: ly nhựa PET, pp, PVC, PE, hộp nhựa trong PET, PVC; hạt nhựa các loại. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn băng keo các loại, bán buôn bao bì nhựa. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn chất dẻo nguyên sinh. Bán buôn nhựa đường, bao bì, hạt nhựa. Bán buôn giấy, bột giấy. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu trữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bôc xếp hàng hóa cảng sông (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Gửi hàng; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận dơn; Hoạt dộng của đại lý làm thủ tục hải quan; 'Đại lý bán vé máy bay; kiểm đếm hàng hóa, vận tải da phương mức (trừ hóa lòng khí dể vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không); Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ vận tải đường biển |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán rượu, quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, bất động sản |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông; Thiết kế kết cấu công trình đường bộ; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ; Tư vấn đấu thầu; Lập dự án đầu tư; Quản lý các dự án công trình xây dựng; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Thẩm tra tổng dự toán công trình; Thẩm tra dự toán công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; Khảo sát địa hình công trình xấy dựng; Đo đạc bản đồ; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế website (trừ thiết kế xây dựng). Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế thời trang, gian hàng hội chợ |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động phiên dịch. Hoạt động môi giới thương mại |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê mô tô, xe máy; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - âm thanh- ánh sáng; Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng (kê cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, thể dục thể thao; |