0316906591 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đan Nguyên
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đan Nguyên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAN NGUYEN SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DAN NGUYEN TRADING CO., LTD |
| Mã số thuế | 0316906591 |
| Địa chỉ |
350/54/11 Đường Lê Đức Thọ, Phường An Nhơn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thị Việt Anh |
| Điện thoại | 0938 958 831 |
| Ngày hoạt động | 16/06/2021 |
| Quản lý bởi | An Hội Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
-Chi tiết: Dịch vụ logistics. Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét -(không hoạt động tại trụ sở). |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn -(không hoạt động tại trụ sở). |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic -(trừ thuộc da, tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -(không hoạt động tại trụ sở). |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại -(không hoạt động tại trụ sở). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thêu khăn, áo thun, thêu logo bằng máy vi tính (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp -(không hoạt động tại trụ sở). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống), bán buôn xe tải |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới mua bán các loại hàng hóa (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -Chi tiết: Bán buôn lâm sản nguyên liệu, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hoa và cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn quà lưu niệm, tranh ảnh, hàng gốm sứ. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp - hàng hải. Bán buôn máy chuyên dùng cho tàu biển |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, kẽm và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tượng, ấm chén, trống đồng. Bán buôn xe đạp, phụ tùng xe đạp |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -(trừ kinh doanh kho bãi). |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa -(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -Chi tiết: Dịch vụ logistics. Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, nén tĩnh cọc. Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng thủy lợi. Khảo sát trắc địa công trình. Khảo sát địa chất công trình. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về lắp đặt thiết bị công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV. Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công công trình cấp thoát nước |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời -(trừ cho thuê lại lao động) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác -(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) (trừ tẩy, nhuộm) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -(không hoạt động tại trụ sở). (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |