0316904989 - Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Gỗ Minh Tiến
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Gỗ Minh Tiến | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TIEN WOOD SERVICES - TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH TIEN WOOD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316904989 |
Địa chỉ |
Số 69/6/9 Đường Tân Chánh Hiệp 03, Phường Trung Mỹ Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Bá Thông |
Điện thoại | 0931 868 842 |
Ngày hoạt động | 14/06/2021 |
Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, ván ép và gỗ chế biến. Xuất khẩu - nhập khẩu các sản phẩm được chế biến từ gỗ. Xuất khẩu - nhập khẩu nguyên vật liệu và thiết bị dùng cho ngành sản xuất, chế biến gỗ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (trừ bảo quản gỗ) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất ván nhân tạo, bề mặt ván nhân tạo (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, cửa từ gỗ. Gia công bề mặt ván nhân tạo, tráng phủ giấy, nhựa cao su, keo trên ván ép, ván MDF, ván gỗ ghép (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng gỗ gia dụng, hàng trang trí nội thất; Gia công hàng trang trí nội thất. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, kim loại, xi mạ điện tại trụ sở) và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều khòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ điện, gia công cơ khí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá hàng hóa, đấu giá tài sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế; Bán buôn sản phẩm dệt sẵn từ bất kỳ nguyên liệu dệt nào, kể cả vải len như: chăn, túi ngủ, khăn trải giường, bàn hoặc bếp, đệm ghế, gối, vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, thảm chùi chân; bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn các loại bao bì. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện máy móc ngành sản xuất, chế biến gỗ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, ván ép và gỗ chế biến. Xuất khẩu - nhập khẩu các sản phẩm được chế biến từ gỗ. Xuất khẩu - nhập khẩu nguyên vật liệu và thiết bị dùng cho ngành sản xuất, chế biến gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản quyền sử dụng đất. Sàn giao dịch bất động sản (trừ đấu giá tài sản; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Tư vấn lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công các công trình điện. Giám sát thi công xây dựng cơ bản. Thiết kế hệ thống cung cấp điện dân dụng và công nghiệp. Tư vấn, giám sát, thi công và thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tư vấn, giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế: cấp nhiệt, thông hơi, thông gió, điều hòa không khí cho các công trình. Thiết kế phần cơ điện công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế hệ thống cung cấp điện dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra, thẩm định thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra, thẩm định kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; Khảo sát xây dựng; Quản lý dự án. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài, môi giới nhận cha, mẹ, con, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài); Tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý dự án; Dịch vụ lập báo cáo kinh tế kỹ thuật nghiên cứu tiền khả thi và khả thi, kiểm tra kỹ thuật các dự án. Dịch vụ lập dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |