0316901667 - Công Ty TNHH Khai Thác Sản Xuất Và Kinh Doanh Sắt Thép Tân Bình Minh
| Công Ty TNHH Khai Thác Sản Xuất Và Kinh Doanh Sắt Thép Tân Bình Minh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316901667 |
| Địa chỉ | 42/8 Hoàng Hoa Thám, Phường 7, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 42/8 Hoàng Hoa Thám, Phường Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Văn Đỉnh |
| Điện thoại | 0915 422 649 |
| Ngày hoạt động | 09/06/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện - (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Hoạt động chuyên dụng khác: xây dựng công trình thủy lợi; tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng ); dựng giàn giáo, ép thủy lực, ép tĩnh cọc |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc ngành công nghiệp, hàng hải; Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, thiết bị và vật tư ngành in; Bán buôn thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển; Bán buôn máy móc và thiết bị ngành công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm-đóng gói bao bì; Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát; Thiết bị báo cháy - báo trộm; Bán buôn container đã qua sử dụng; Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt; - Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác; - Bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; - Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L...); - Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình; - Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ; - Bán buôn bạc dạng bột, vảy, thanh, thỏi...; - Bán buôn kim loại quý khác. (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cậy, và gỗ chế biến, kính xây dựng, sơn, vec ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, bán buôn trần thạch cao. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê giàn giáo coppha |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |