0316888864 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Vận Tải Trần Quang
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Vận Tải Trần Quang | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316888864 | 
| Địa chỉ | 51/10 Nguyễn Ngọc Nhựt, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 51/10 Nguyễn Ngọc Nhựt, Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Quang Hải | 
| Điện thoại | 0964 742 860 | 
| Ngày hoạt động | 01/06/2021 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Phú | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
 Chi tiết: Bán buôn xà phòng, chất tẩy rửa; Bán buôn cồn công nghiệp, nhớt, dung môi; Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn dăm bào, mùn cưa; Bán buôn nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở)(doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)  | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá tài sản)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn xà phòng, chất tẩy rửa; Bán buôn cồn công nghiệp, nhớt, dung môi; Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn dăm bào, mùn cưa; Bán buôn nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở)(doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)  | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)  | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)  | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; Hoạt động điều hành cảng biển; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương; Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)  | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không)  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế trang trí nội thất; Hoạt động thiết kế công trình xây dựng  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức,…); thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng; tư vấn chứng khoán và tư vấn kế toán)  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cẩu, xe nâng, xe đào, xe xúc  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê phương tiện đường thủy gồm tàu, sà lan; Cho thuê máy móc thiết bị ngành vận tải  | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng quản lý lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)  | 
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |