0316887363 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trương Kiều
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trương Kiều | |
---|---|
Mã số thuế | 0316887363 |
Địa chỉ | 42/6/10 Đồng Xoài, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 42/6/10 Đồng Xoài, Xã Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Thị Kiều Nhi |
Điện thoại | 0889 306 381 |
Ngày hoạt động | 31/05/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phế liệu : Sắt, thép, Inox,Nhôm, Đồng, Giấy, Gang, Nhựa, Vải Vụn, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn mũi khoan, giấy nhám, dụng cụ cầm tay. Bán buôn chất dẻo nguyên sinh, bao bì nhựa tổng hợp, hạt nhựa, nhựa đường. Bán buôn giấy các loại. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Sửa chữa, đóng mới phương tiện vận tải thủy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận tải, xếp dỡ, máy móc, thiết bị. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). Tư vấn khai thác nước (trừ tư vấn pháp luật) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải sinh hoạt (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các nhà máy lọc dầu, các xưởng hóa chất. Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời, các công trình dân dụng - công nghiệp và nội ngoại thất công trình, các công trình hạ tầng kỹ thuật.Xây dựng kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị và khu dân cư. Xây dựng cảng sông và cảng biển. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn romooc, somi, đầu kéo. Bán buôn vật tư, thiết bị và phụ tùng phục vụ ngành hàng hải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn kính xây dựng, bán buôn vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, ống cao su, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. Bán buôn sắt, thép. Bán buôn sơn, vecni. Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, cát, đá, sỏi, sơn PU. Bán buôn vách, vách trần thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu : Sắt, thép, Inox,Nhôm, Đồng, Giấy, Gang, Nhựa, Vải Vụn, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn mũi khoan, giấy nhám, dụng cụ cầm tay. Bán buôn chất dẻo nguyên sinh, bao bì nhựa tổng hợp, hạt nhựa, nhựa đường. Bán buôn giấy các loại. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa; Lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (trừ kinh doanh kho bãi). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy; đại lý tàu biển và môi giới hàng hải; Dịch vụ phụ trợ cho cảng sông, cảng biển; Kinh doanh vận tải, dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy (trừ bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ logistic; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Đại lý tàu biển và môi giới hàng hải; Dịch vụ cảng: hoa tiêu lai dắt và hỗ trợ kéo tàu biển, cung cấp thực phẩm, dầu, nước, thu gom đồ rác và xử lý nước la cảnh thải, dịch vụ cảng vụ, bảo đảm hàng hải, dịch vụ khai thác trên bờ cần thiết cho hoạt động con tàu kể cả cung cấp thông tin liên lạc, nước và điện , sửa chữa khẩn cấp trang thiết bị, dịch vụ neo đậu và cầu cảng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng, tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì cảnh quan; Làm đất tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và sinh thái học; Trồng cây xanh cho Các tòa nhà, Sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác, Nước theo luồng và nước tĩnh; Thiết kế và dịch vụ xây dựng phụ |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |