0316881139 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khu Phức Hợp Vạn Hương
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khu Phức Hợp Vạn Hương | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN HUONG COMPLEX GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VAN HUONG GROUP JSC |
Mã số thuế | 0316881139 |
Địa chỉ |
281 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phú Nhuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Trọng Minh |
Ngày hoạt động | 27/05/2021 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Gia công vải, hàng dệt may (trừ tẩy nhuộm) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Chiết nạp sản phẩm dầu khí (không chiết nạp tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa (không sản xuất tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở và sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga r141b) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn (không sản xuất tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thang máy, thiết bị ngành xây dựng (không gia công cơ khí và sản xuất tại trụ sở). Sản xuất hàng trang trí nội thất (không sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu thuyền; sửa chữa thang máy, thiết bị ngành xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng các công trình ngành dầu khí; lắp đặt, bảo dưỡng thang máy, thiết bị ngành xây dựng (không gia công cơ khí). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà Nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp: nhà máy lọc dầu, xưởng hóa chất, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, đường hầm, công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị dầu khí. Bán buôn máy móc thiết bị ngành công, nông nghiệp và xây dựng (trừ kinh doanh máy in). Bán buôn vật tư thiết bị hàng hải. Bán buôn mua bán thang máy, thiết bị ngành xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng vật tư xăng dầu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng cơ khí hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy bơm, thiết bị đô lường xăng dầu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và than nhiên liệu rắn khác (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn dầu thô (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan(không hoạt động tại trụ sở) (trừ dầu nhớt cặn và không kinh doanh dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại ống cao su, ống nhựa lưới; Các loại khớp nối; Các loại vật tư hàng hóa chuyên dùng trong ngành xăng dầu; Buôn bán bình gas, bếp gas, vật tư, thiết bị, phụ tùng ngành gas; Bán buôn cấu kiện bê tông đúc sẵn, hàng trang trí nội thất; Bán buôn phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn giấy, hạt nhựa, bột nhựa, sản phẩm nhựa, hóa chất (trừ hóa chát sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn bếp gas, khớp nối van gas, bình gas (không hoạt động tại trụ sở) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh t(rừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; Vận tải sản phẩm dầu khí bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải sản phẩm dầu khí bằng đường biển. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn và quản lý bất động sản dựa trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, môi giới bất động sản; Quảng cáo bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện (không hoạt động tại trụ sở) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |