0316856728 - Công Ty TNHH Logistics Qg
| Công Ty TNHH Logistics Qg | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LOGISTICS QG COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LOGISTICS QG CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0316856728 |
| Địa chỉ | 79/43A1 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 79/43A1 Nguyễn Xí, Phường Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Ngọc Thuý |
| Điện thoại | 0916 872 129 |
| Ngày hoạt động | 17/05/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý vận tải hàng hoá. Gửi hàng, giao nhận hàng hoá, hoạt động của các đại lý vận tải hàng hoá đường biển và hàng không.(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Môi giới thuê tàu biển và máy bay, dịch vụ đại lý tàu biển. Thu phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn. Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hoá nhằm mục đích bảo vệ hàng hoá trên đường vận chuyển, dỡ hàng hoá, lấy mẫu, cân hàng hoá |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí vận chuyển) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý vận tải hàng hoá. Gửi hàng, giao nhận hàng hoá, hoạt động của các đại lý vận tải hàng hoá đường biển và hàng không.(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Môi giới thuê tàu biển và máy bay, dịch vụ đại lý tàu biển. Thu phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn. Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hoá nhằm mục đích bảo vệ hàng hoá trên đường vận chuyển, dỡ hàng hoá, lấy mẫu, cân hàng hoá |
| 5320 | Chuyển phát |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bảo hiểm |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của các nhà báo độc lập, hoạt động đánh giá, thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |