0316858041 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Kiến Trúc Xây Dựng Espace Vital
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Kiến Trúc Xây Dựng Espace Vital | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ESPACE VITAL ARCHITECTURE CONSTRUCTION TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | ESPACE VITAL JSC |
| Mã số thuế | 0316858041 |
| Địa chỉ | Tầng Trệt Nhà A04, 26 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tầng Trệt Nhà A04, 26 Nguyễn Thượng Hiền, Phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Văn Tuân |
| Điện thoại | 0902 159 195 |
| Ngày hoạt động | 14/05/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế công trình nội thất; Thiết kế đồ hoạ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện nội thất; Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn tủ, bàn, ghế văn phòng; Bán buôn phụ kiện ngành gỗ |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; hàng trang trí nội thất; vật tư xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường chiến lược và báo cáo đánh giá tác động môi trường. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, thuỷ lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình - Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu - Tư vấn lập và xét duyệt hồ sơ thầu. Tư vấn quản lý chi phí xây dựng và đầu tư công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thẩm tra dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế - Thẩm tra dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế, thi công điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống xử lý môi trường công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, thuỷ lợi. Thiết kế xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế, thi công thoát nước công trình dân dụng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch công trình. Thiết kế, thi công nội – ngoại thất công trình. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế công trình nội thất; Thiết kế đồ hoạ |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |