0316844828 - Công Ty Cổ Phần Doki Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Doki Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | DOKI VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DOKIVN JSC |
Mã số thuế | 0316844828 |
Địa chỉ |
489 Lê Văn Thọ, Phường Thông Tây Hội, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Vĩnh Phát |
Điện thoại | 0898 116 839 |
Ngày hoạt động | 07/05/2021 |
Quản lý bởi | An Hội Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: bán buôn các loại hộp,bao bì đựng thực phẩm.Bán buôn các sản phẩm từ plastic. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết:-rang và lọc cà phê;-Sản xuất các sản phẩm cà phê như:cà phê hòa tan,cà phê lọc,chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc;-Sản xuất các chất thay thế cà phê;-Trộn chè và chất phụ gia;-Sản xuất,chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm;-Sản xuất thực phẩm đặc biệt như:đồ ăn dinh dưỡng,sữa và các thực phẩm dinh dưỡng,thức ăn cho trẻ em,thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;-Sản xuất gia vị,nước chấm,nước sốt,bột mù tạc;-Sản xuất dấm,mật ong nhân tạo và kẹo;-Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như:bánh sandwich,bánh pizza. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic không hoạt động tại trụ sở |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn các loại hộp,bao bì đựng thực phẩm.Bán buôn các sản phẩm từ plastic. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: môi giới thuê tàu biển,phương tiện vận tải bộ.Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay.Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan.Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa,kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần.Gửi hàng,giao nhận hàng hóa.Thu phát các chứng từ vận tải,vận đơn.Hoạt động liên quan khác như:bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển,dỡ hàng hóa,lấy mẫu,cân hàng hóa(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |