0316829675 - Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quyết Thắng
| Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quyết Thắng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | QUYET THANG DEVELOPMENT TRADING SERVICE MANUFACTURING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | CT TNHH PT SX TM DV QUYẾT THẮNG | 
| Mã số thuế | 0316829675 | 
| Địa chỉ | 15/12B Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 15/12B Phan Văn Hớn, Phường Đông Hưng Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Duy Quang | 
| Điện thoại | 0942 738 533 | 
| Ngày hoạt động | 28/04/2021 | 
| Quản lý bởi | Quận 12 - Đội Thuế liên huyện Quận 12 - Hóc Môn | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn tổng hợp
 Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hoá, không chuyên doanh loại hàng nào (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May gia công, cắt chỉ, may quần áo, mũ nón, giày dép  | 
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bột giấy từ xơ bông; Sản xuất giấy báo và giấy để in ấn khác hoặc giấy viết; Sản xuất giấy than hoặc giấy nền cuộn hoặc bản rộng; Sản xuất các bao bì khác bằng giấy và bìa; Sản xuất phong bì, bưu thiếp; Sản xuất ống chỉ, suốt chỉ bằng giấy và bìa giấy  | 
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở)  | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe đạp, xe đạp điện  | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất móc áo, sản xuất băng keo, sản xuất bút bi, tem, sản xuất thú nhồi bông, sản xuất giấy nhám (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở)  | 
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sữa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sữa chữa tàu biển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử và tự động hoá (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn; Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác; Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác  | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán buốn thiết bị phòng cháy chữa cháy, dụng cụ đánh bắt thuỷ sản; Bán buôn dụng cụ y tế, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ dược phẩm)  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện và thiết bị dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc ngành công nghiệp, hàng hải; Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, thiết bị và vật tư ngành in; Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác; Bán buôn thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển; Bán buôn máy móc và thiết bị ngành công nghiệp hoá chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm-đóng gói bao bì; Bán buôn thiết bị an toàn  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu khác (trừ kinh doanh khí dầu LPG và dầu nhớt cặn)  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, chì; Bán buôn nhôm thanh (trừ kinh doanh vàng miếng)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biên; Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác; Bán buôn kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn trần thạch cao  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phân bón và hoá chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, chất dẻo dạng nguyên sinh, bao bì nhựa, thùng carton; Bán buôn mực in; Bán buôn bê tông nóng; Bán buôn nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP.PE; Bán buôn nhựa PVC; Bán buôn máy móc và linh kiện, vật tư ngành in; Bán buôn hoá chất ngành in: mực in, phụ gia khác (không tồn trữ hoá chất); Bán buôn giấy các loại và sản phẩm liên quan  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hoá, không chuyên doanh loại hàng nào (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, pin máy ảnh, thẻ nhớ; Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; Bán lẻ phụ tùng xe đạp, kể cả phụ tùng xe đạp điện; Bán lẻ tranh vẽ (trừ tranh sơn mài, trạm khảm), tranh in, ảnh, tượng; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo; Bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh; Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ, bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quý (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ nhang, đèn cầy (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.HCM)  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển)  | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển)  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)  | 
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ  | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)  | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý)  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, pháp luật, kế toán)  | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật; Môi giới thương mại  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động)  | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước  | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói hàng hoá các loại (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)  | 
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ xăm, phun, thêu trên da (trừ thuốc gây tê dạng tiêm)  | 
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vũ trường; Hoạt động của các phòng hát karaoke (trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng)  | 
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)  | 
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và dịch vụ làm tóc khác phụ vụ cả nam và nữ (trừ hoạt động gây chảy máu)  | 
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Massage mặt; Chăm sóc da mặt; Trang điểm (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ)  |