0316826307 - Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Cơ Điện Lạnh Trần Khanh
| Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Cơ Điện Lạnh Trần Khanh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRAN KHANH ELECTRICAL EQUIPMENT AND MECHANICAL ELECTRICAL REFRIGERATION COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0316826307 |
| Địa chỉ | Số 102 Văn Cao, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 102 Văn Cao, Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Nguyễn Xuân Thi |
| Điện thoại | 0939 476 062 |
| Ngày hoạt động | 26/04/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Phú |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công mạng lưới điện, công trình thắp sáng đô thị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện; lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp; sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biểu |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NDD 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: nền móng, hạ tầng công trình, nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công mạng lưới điện, công trình thắp sáng đô thị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy - chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống; Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn cáp điện (trừ kinh doanh dược phẩm). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn van, lọc, đồng hồ áp, bình chứa gas, ống đồng, ống gen, gas lạnh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình chiếu sáng vỉa hè |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |