0316825536 - Công Ty TNHH Trà Linh Anh
| Công Ty TNHH Trà Linh Anh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRA LINH ANH COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TRA LINH ANH CO., LTD |
| Mã số thuế | 0316825536 |
| Địa chỉ | Số 1 Đường Số 16, Phường Thảo Điền, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 1 Đường Số 16, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Ngọc Trân |
| Điện thoại | 0886 028 000 |
| Ngày hoạt động | 23/04/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ vũ trường, phòng trà ca nhạc, không hoạt động tại trụ sở và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống sân khấu, phòng thu ; Lắp đặt bảng hiệu quảng cáo (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho động vật cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh; Bán buôn Xuất nhập khẩu thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. Bán buôn đồ chơi cho thú nuôi, thú cảnh; Bán buôn dụng cụ chăm sóc cho thú nuôi, thú cảnh. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn dụng cụ, thiết bị, vật tư cho vật nuôi, thú cưng. |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ chơi cho thú nuôi, thú cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng, không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh); Sản xuất phim (không hoạt động tại Tp HCM). |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ chi tiết: Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video: lồng tiếng, phụ đề, đồ họa, dịch vụ truyền hình, thư viện phim (trừ sản xuất phim, phát sóng, không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng, không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim chi tiết: Kinh doanh rạp chiếu phim (trừ sản xuất phim) |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh dịch vụ karaoke). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn trang thiết bị âm thanh, ánh sáng cho sân khấu, phòng thu. Hoạt động tư vấn đấu thầu, mời thầu trang thiết bị điện ảnh, truyền hình. Hoạt động đo đạc bản đồ |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Kẻ biển hiệu quảng cáo. Thiết kế đồ họa - thời trang. Thiết kế sân khấu .Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế đồ họa. Thiết kế tạo mẫu. Thiết kế logo. Tư vấn xây dựng |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy nghề; đào tạo người mẫu, ca sĩ, diễn viên. |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ vũ trường, phòng trà ca nhạc, không hoạt động tại trụ sở và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |