0316815979 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Quốc Tế Imc
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Quốc Tế Imc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | IMC INTERNATIONAL TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0316815979 |
| Địa chỉ | Tầng 3, Tòa Nhà An Phú Plaza Building, Số 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tầng 3, Tòa Nhà An Phú Plaza Building, Số 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trần Thanh Hoài
Ngoài ra Trần Thanh Hoài còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0902 952 066 |
| Ngày hoạt động | 20/04/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 3 |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) (không hoạt động tại trụ sở); chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn bình ắc quy phế liệu, chì phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy, nhựa đường, nhựa tổng hợp; Bán buôn bao bì nhựa, thùng carton, giấy các loại; Bán buôn nhựa PE; Bán buôn thùng phuy sắt, nhựa đã qua sử dụng; Bán buôn lưỡi cưa. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất vải dệt thoi, thêu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm vải len: vải nhung, vải bông; lưới và đồ trang trí cửa sổ, vải đan trên máy Raschel và các máy tương tự; các loại vải bằng đan móc khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công hàng may mặc (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: thêu trên trang phục (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan; thuộc da tại trụ sở). |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
| 1520 | Sản xuất giày dép (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, sản xuất thùng carton (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất băng keo ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, sản phẩm nhựa công nghiệp, nhựa gia dụng (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa, tái chế thùng phuy (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hộp, túi, nhãn hiệu, phong bì, bưu thiếp, gia công cắt bế hộp, cán màng, (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy), (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất băng rôn, bảng hiệu, hộp đèn quảng cáo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu, thuyền (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại. tái chế thùng phuy ( không hoạt động tại trụ sở) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông sản (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác; Bán buôn thạch dừa khô (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá như thuốc lá điếu, xì gà, các sản phẩm thuốc lào |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi,ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : kim, chỉ khâu, dao kéo (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm ( có nội dung được phép lưu hành ); Bán buôn hàng lưu niệm , hàng thủ công mỹ nghệ, hàng đan lát. Bán buôn quà tặng. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn thực phẩm chức năng và dụng cụ y tế. Bán buôn xuất nhập khẩu thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy dung trong khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sàng, máy nén , máy trộn bê tông ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp. Bán buôn vật tư, thiết bị ngành nước. Bán buôn thiết bị đường ống, giàn lạnh. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm có liên quan; dầu nhớt (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì (trừ mua bán vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn bê tông tươi; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) (không hoạt động tại trụ sở); chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn bình ắc quy phế liệu, chì phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy, nhựa đường, nhựa tổng hợp; Bán buôn bao bì nhựa, thùng carton, giấy các loại; Bán buôn nhựa PE; Bán buôn thùng phuy sắt, nhựa đã qua sử dụng; Bán buôn lưỡi cưa. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn xuất nhập khẩu thủy sản; bán buôn cà phê; bán buôn chè; bán buôn xuất nhập khẩu rau quả các loại, trái cây các loại (không hoạt động tại trụ sở ). Bán buôn, xuất nhập khẩu lương thực, thực phẩm, thực phẩm đông lạnh; đồ ăn chín, hoa quả tươi ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm khô, thực phẩm sấy, bánh kẹo các loại. Bán buôn, xuất nhập khẩu trái cây sấy khô các loại. Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm chế biến sẵn |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ trang sức. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính hương mại (trừ đồ cổ). Bán lẻ hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hoá lỏng khí để vận chuyển) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: - Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; - Môi giới thuê tàu biển và máy bay; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim (trừ sản xuất phim) |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, tư vấn và giám sát công trình dân dụng công nghiệp |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị,hội thảo ,sự kiện (Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất cháy, chất nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: sửa chữa các loại thùng phuy ( không hoạt động tại trụ sở) |