0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở)
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở)
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở)
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở).
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở).
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở).
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở).
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở).
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ tại trụ sở).
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở).
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở).
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở).
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở).
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở).
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở)
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở).
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở).
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở).
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở).
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở).
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở).
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở).
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở).
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở).
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở).
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở).
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở).
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở).
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở).
3314
Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở).
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở).
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở).
3700
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở).
3811
Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở).
3812
Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở).
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở).
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở).
3830
Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở).
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở).
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí).
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở).
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa.
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở).
4631
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở).
4632
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở).
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn).
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón -Bán buôn hóa chất công nghiệp, bán buôn cao su, bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh ( không tồn trữ hóa chất) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở).
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn).
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển).
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển).
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động vận tải đa phương thức (trừ kinh doanh bến bãi ôtô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không).
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke)
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6622
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm.
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (Trừ tư vấn môi giới pháp lý)
7020
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ.
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website - Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường.
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
7820
Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động)
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
8121
Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng)
8129
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở).
9529
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở).