0316800556 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Phước Tường Thịnh
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Phước Tường Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUOC TUONG THINH SERVICE TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUOC TUONG THINH SERVICE TRADING CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0316800556 |
Địa chỉ | Tầng 12B, Tòa Nhà Cienco4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tầng 12B, Tòa Nhà Cienco4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Thủy |
Điện thoại | 0929 343 439 |
Ngày hoạt động | 13/04/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; công tác lắp đặt thiết bị công trình thủy lợi, cấp - thoát nước. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra dự toán, thẩm tra tổng dự toán công trình. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Duy tu, sửa chữa đường giao thông. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét luồng sông, kênh mương, rạch, cống |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn xi măng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ dùng nhà bếp. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp – phu gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; công tác lắp đặt thiết bị công trình thủy lợi, cấp - thoát nước. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra dự toán, thẩm tra tổng dự toán công trình. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |