0310841531 - Công Ty TNHH Metro Construction
| Công Ty TNHH Metro Construction | |
|---|---|
| Tên quốc tế | METRO CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0310841531 |
| Địa chỉ | 311/L11 Đường Số 8, Khu Phố 1, Phường An Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 311/L11 Đường Số 8, Khu Phố 1, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Nhựt An |
| Điện thoại | 0915 789 869 |
| Ngày hoạt động | 11/05/2011 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: , vật tư thiết bị phòng cháy chữa cháy, vật tư thiết bị điện nước |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất gas y học và công nghiệp vô cơ dạng lỏng hoặc nén: không khí nén hoặc lỏng; Gas trơ như các bon đi oxit (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh). |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh). |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; - Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; - Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp; - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm. (Không sản xuất vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: sản xuất, lắp ráp các thiết bị chiếu sáng, đèn led các loại, linh kiện đèn các loại (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị kiểm soát lửa và nhiệt (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng chi tiết: sản xuất đèn tín hiệu giao thông, sản phẩm cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp bộ phát điện năng lượng mặt trời, bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời, bộ đổi điện DC-AC, tủ điều khiển, pin mặt trời (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bột như: Lăng phun, bình cứu hỏa, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất máy nước nóng năng lượng mặt trời (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp bộ lưu điện, bộ phát điện năng lượng mặt trời, tủ điện, tủ điều khiển, đèn led chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở) |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: năng lượng mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hoá, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hoá, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp dưới 35 KV, xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết:Thi công xây lắp mới các hệ thống: chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, camera quan sát, bảng thông tin giao thông điện tử, hệ thống thu nhận truyền dẫn thông tin, hình ảnh bằng kỹ thuật số về trung tâm điều khiển, bộ lập trình PLC, hệ thống điều khiển tự động cho trạm thu phí giao thông và bãi giữ xe ôtô, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản),Lắp đặt hệ thống đường ống thoát nước thải đào ống sửa chữa nâng cấp hầm, cống cũ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì hệ thống: phòng cháy chữa cháy, chống sét, báo động, chống trộm, camera quan sát, điện lạnh, điện nước dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).lắp đặt công trình ngầm của hệ thống chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, camera quan sát, bảng thông tin giao thông điện tử, bộ lập trình PLC, cáp quang thiết bị thu nhận truyền dẫn thông tin hình ảnh bằng kỹ thuật số về trung tâm điều khiển, dịch vụ lắp đặt các phương tiện quảng cáo. Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống điện năng lượng mặt trời. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn container, xe ô tô, xe cơ giới |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới. Đấu giá (trừ đấu giá tài sản). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). .- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện - Bán buôn máy móc, linh kiện máy công nghiệp - Bán buôn motuer, máy bơm, máy biến tần, tủ điện, màn hình tủ điện, mạch điện - Bán buôn máy móc, linh kiện máy công nghiệp - Bán buôn motuer, máy bơm, máy biến tần, tủ điện, màn hình tủ điện, mạch điện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: , vật tư thiết bị phòng cháy chữa cháy, vật tư thiết bị điện nước |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn máy nước nóng năng lượng mặt trời, bán buôn vật tư, phụ kiện ngành nước. Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)(không tồn trữ hóa chất) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |