3603491113 - Công Ty TNHH Tuấn Phúc Nguyên
| Công Ty TNHH Tuấn Phúc Nguyên | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3603491113 |
| Địa chỉ |
156/19/6 Tổ 28, Kp 5, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Viết Lệ |
| Điện thoại | 0972 280 248 |
| Ngày hoạt động | 14/09/2017 |
| Quản lý bởi | Trấn Biên - Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi dệt may, đan) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác ( Không sản xuất tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, cáp viễn thông, cáp quang và thiết bị khác dùng trong mạch điện) ; -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi);-Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, đồng (Không chứa vật liệu tại trụ sở) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn ống nhựa và các sản phẩm nhựa PVC, HDPE và PPR (Không chứa vật liệu tại trụ sở) |