3603402106 - Công Ty Cổ Phần Đông Hưng Phúc
| Công Ty Cổ Phần Đông Hưng Phúc | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3603402106 |
| Địa chỉ | Số 503, Tổ 3, Ấp 5, Xã Bàu Cạn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 503, Tổ 3, Ấp 5, Xã Long Phước, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Quốc Duy |
| Điện thoại | 0909 212 745 |
| Ngày hoạt động | 19/08/2016 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Giết, mổ, đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, dê, thỏ, các loại gia cầm (không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết, mổ, đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, dê, thỏ, các loại gia cầm (không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát lúa, đánh bóng gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm; phù hợp với quy hoạch và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc. Bán buôn trâu, bò, lợn, dê, thỏ, các loại gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi, không hoạt động tại trụ sở) |