3603365239 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phong Hưng
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phong Hưng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3603365239 | 
| Địa chỉ | Số F12, Tổ 9, Kp 2, Phường Long Bình Tân, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số F12, Tổ 9, Kp 2, Phường Long Hưng, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đỗ Nhật Huy | 
| Điện thoại | 0967 361 007 | 
| Ngày hoạt động | 19/03/2016 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
 (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)  | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Thu gom rác thải sinh hoạt. - Thu gom rác thải công nghiệp không độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm)  | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị, san lấp mặt bằng.  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí).  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí).  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí).  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình).  | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm).  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị bà phụ tùng máy khác.  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép.  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở)  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su (không chứa hàng tại trụ sở) - Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) .  | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Tư vấn đấu thầu. - Tư vấn thi công công trình xây dựng. - Khảo sát địa chất xây dựng công trình. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Thiết kế nội thất công trình. - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. - Thiết kế phần cơ khí trong công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát thi công công trình điện dân dụng và công nghiệp. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)  | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nột ngoại thất.  |