3603362982 - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Lâm Vinh
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Lâm Vinh | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM VINH CONSTRUCTION DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LAM VINH CONSTRUCTION DEVELOPMENT INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 3603362982 |
Địa chỉ |
63/13, Tổ 18, Kp An Hòa, Phường Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Xuân Lâm |
Điện thoại | 0909 423 386 |
Ngày hoạt động | 11/03/2016 |
Quản lý bởi | Trấn Biên - Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, công trinh giao thông, công trình thủy lợi, hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ trang trí, nhãn hiệu và dây từ sơi dệt dùng cho bao bì, túi xách, giày dép(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công túi xách bằng giấy (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (trừ xi mạ, không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Hàn, tiện, phay, bào, cắt, gọt, nối (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ kiện, phụ liệu hoàn thiện cho các sản phẩm dệt, may công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, công trinh giao thông, công trình thủy lợi, hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy máy và thiết bị ngành điện, điện tủ, điện lạnh, điện dân dụng, cơ khí, thiết bị công nghiệp, máy phát điện, động cơ điện thiết bị thông tin, viễn thông, hệ thống truyền hình vệ tịnh parapol, hệ thống camera quan sát, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy và báo cháy tự động |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, thiết bị điện. (không chứa vật lieu xây dung tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |