0319144729 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Lâm Tiến
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Lâm Tiến | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LAM TIEN TRADING AND ENGINEERING SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LAM TIEN TRADING AND ENGINEERING SERVICES CO., LTD |
| Mã số thuế | 0319144729 |
| Địa chỉ |
124/10 Mễ Cốc, Phường Phú Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hà Minh Tâm |
| Điện thoại | 0969 040 310 |
| Ngày hoạt động | 08/09/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy biến thế, mô tơ điện, ốn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áp tô mát); Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xử lý môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí – mía đường - thép - xi măng - khai khoáng - nhựa - dệt may; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn thiết bị kiểm soát và điều khiển tự động hóa công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì hệ thống điện, điện lạnh. Sửa chữa thiết bị điện. |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: Dây dẫn và thiết bị điện; Đường dây thông tin liên lạc; Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Hệ thống chiếu sáng; Chuông báo cháy; Hệ thống báo động chống trộm; Tủ bảng điện, điện tử, viễn thông (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi; Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, thiết bị thông gió (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản). |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy biến thế, mô tơ điện, ốn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áp tô mát); Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xử lý môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí – mía đường - thép - xi măng - khai khoáng - nhựa - dệt may; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn thiết bị kiểm soát và điều khiển tự động hóa công nghiệp. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của đại lý vận tải hàng hoá, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không); Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet) |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt cơ điện, hệ thống cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |