0307557489 - Công Ty TNHH International Press Softcom (Việt Nam)
| Công Ty TNHH International Press Softcom (Việt Nam) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | INTERNATIONAL PRESS SOFTCOM (VIỆT NAM) CO LTD |
| Tên viết tắt | IPS VN |
| Mã số thuế | 0307557489 |
| Địa chỉ |
Lô B51/I, Đường 2E, Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ong Chin Chuan |
| Điện thoại | 0837 656 252 |
| Ngày hoạt động | 12/05/2010 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy; |
| 1811 | In ấn Chi tiết: In ấn thu phí hoặc theo hợp đồng (CPC 884, 885) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết, Xuất khẩu các hàng hóa có mã HS như sau: 6101.20.00; 6101.30.00; 6101.90.00; 6102.10.00; 6102.20.00; 6102.30.00; 6102.90.00; 6103.10.00; 6103.22.00; 6103.23.00; 6103.29.00; 6103.31.00; 6103.32.00; 6103.33.00; 6103.39.00; 6103.41.00; 6103.42.00; 6103.43.00; 6103.49.00; 6104.13.00; 6104.19.20; 6104.19.90; 6104.22.00; 6104.23.00; 6104.29.00; 6104.31.00; 6104.32.00; 6104.33.00; 6104.39.00; 6104.41.00; 6104.42.00; 6104.43.00; 6104.44.00; 6104.49.00; 6104.51.00; 6104.52.00; 6104.53.00; 6104.59.00; 6104.61.00; 6104.62.00; 6104.63.00; 6104.69.00; 6105.10.00; 6105.20.00; 6105.90.00; 6106.10.00; 6106.20.00; 6106.90.00; 6107.11.00; 6107.12.00; 6107.19.00; 6107.21.00; 6107.22.00; 6107.29.00; 6107.91.00; 6107.99.00; 6108.11.00; 6108.19.20; 6108.19.30; 6108.19.90; 6108.21.00; 6108.22.00; 6108.29.00; 6108.31.00; 6108.32.00; 6108.39.00; 6108.91.00; 6108.92.00; 6108.99.00; 6109.10.10; 6109.10.20; 6109.90.10; 6109.90.20; 6109.90.30; 6110.11.00; 6110.12.00; 6110.19.00; 6110.20.00; 6110.30.00; 6110.90.00; 6111.20.00; 6111.30.00; 6111.90.00; 6112.11.00; 6112.12.00; 6112.19.00; 6112.31.00; 6112.39.00; 6112.41.00; 6112.49.00; 6115.10.10; 6115.10.90; 6115.21.00; 6115.22.00; 6115.29.10; 6115.29.90; 6115.30.10; 6115.30.90; 6115.94.00; 6115.95.00; 6115.96.00; 6115.99.00; 6116.10.10; 6116.10.90; 6116.91.00; 6116.92.00; 6116.93.00; 6116.99.00; 6117.10.10; 6117.10.90; 6117.80.11; 6117.80.19; 6117.80.20; 6117.80.90; 6117.90.00; 6201.11.00; 6201.12.00; 6201.13.00; 6201.19.00; 6201.91.00; 6201.92.00; 6201.93.00; 6201.99.00; 6202.11.00; 6202.12.00; 6202.13.00; 6202.19.00; 6202.91.00; 6202.92.00; 6202.93.00; 6202.99.00; 6203.11.00; 6203.12.00; 6203.19.10; 6203.19.90; 6203.22.00; 6203.23.00; 6203.29.10; 6203.29.90; 6203.31.00; 6203.32.00; 6203.33.00; 6203.39.00; 6203.41.00; 6203.42.10; 6203.42.90; 6203.43.00; 6203.49.00; 6204.11.00; 6204.12.00; 6204.13.00; 6204.19.00; 6204.21.00; 6204.22.00; 6204.23.00; 6204.29.00; 6204.31.00; 6204.32.00; 6204.33.00; 6204.39.00; 6204.41.00; 6204.42.00; 6204.43.00; 6204.44.00; 6204.49.00; 6204.51.00; 6204.52.00; 6204.53.00; 6204.59.00; 6204.61.00; 6204.62.00; 6204.63.00; 6204.69.00; 6205.20.00; 6205.30.00; 6205.90.10; 6205.90.90; 6206.10.00; 6206.20.00; 6206.30.00; 6206.40.00; 6206.90.00; 6207.11.00; 6207.19.00; 6207.21.00; 6207.22.00; 6207.29.00; 6207.91.00; 6207.99.10; 6207.99.90; 6208.11.00; 6208.19.00; 6208.21.00; 6208.22.00; 6208.29.00; 6208.91.00; 6208.92.00; 6208.99.10; 6208.99.90; 6209.20.30; 6209.20.90; 6209.30.10; 6209.30.30; 6209.30.40; 6209.30.90; 6209.90.00; 6211.11.00; 6211.12.00; 6211.32.90; 6211.33.90; 6211.39.90; 6211.42.90; 6211.43.90; 6211.49.90; 6212.10.10; 6212.10.90; 6212.20.10; 6212.20.90; 6212.30.10; 6212.30.90; 6212.90.11; 6212.90.12; 6212.90.19; 6212.90.91; 6212.90.92; 6212.90.99; 6213.20.10; 6213.20.90; 6213.90.11; 6213.90.19; 6213.90.91; 6213.90.99; 6214.10.10; 6214.10.90; 6214.20.00; 6214.30.10; 6214.30.90; 6214.40.10; 6214.40.90; 6214.90.10; 6214.90.90; 6215.10.10; 6215.10.90; 6215.20.10; 6215.20.90; 6215.90.10; 6215.90.90; 6216.00.10; 6216.00.91; 6216.00.92; 6216.00.99; 4203.10.00; 4203.21.00; 4203.29.90; 4203.40.00; 4303.10.00; 4303.90.20; 4303.90.90; 4304.00.10; 4304.00.20; 4304.00.91; 4304.00.99. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình hi tiết, Xuất khẩu các hàng hóa có mã HS như sau: 4202.11.00; 4202.12.11; 4202.12.19; 4202.12.91; 4202.12.99; 4202.19.20; 4202.19.90; 4202.21.00; 4202.22.00; 4202.29.00; 4202.31.00; 4202.32.00; 4202.39.10; 4202.39.20; 4202.39.30; 4202.39.90; 4202.91.11; 4202.91.19; 4202.91.90; 4202.92.10; 4202.92.20; 4202.92.90; 4202.99.10; 4202.99.20; 4202.99.30; 4202.99.40; 4202.99.90; 6504.00.00; 6505.00.10; 6505.00.20; 6505.00.90; 6506.10.40; 6506.10.90; 6506.91.00; 6506.99.10; 6506.99.90. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: nhập khẩu máy vi tính (kể cả máy vi tính xách tay) và các thiết bị ngoại vi, linh kiện dùng cho máy vi tính có mã HS như sau: 8471.90.90; 8471.30.90; 8471.41.10; 8471.41.90; 8471.49.10; 8471.49.90; 8471.50.10; 8471.50.90; 8471.60.30; 8471.60.40; 8471.60.90; 8471.70.10; 8471.70.20; 8471.70.30; 8471.70.40; 8471.70.50; 8471.70.91; 8471.70.99; 8471.80.10; 8471.80.70; 8471.80.90; 8471.90.10; 8471.90.30; 8471.90.40; 8471.30.20; 8473.30.10; 8473.30.90; 8473.50.11 |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu các hàng hóa có mã HS như sau: 6401.10.00; 6401.92.00; 6401.99.00; 6402.12.00; 6402.19.10; 6402.19.90; 6402.20.00; 6402.91.10; 6402.91.91; 6402.91.99; 6402.99.10; 6402.99.90; 6403.12.00; 6403.19.10; 6403.19.20; 6403.19.30; 6403.19.90; 6403.20.00; 6403.40.00; 6403.51.00; 6403.59.00; 6403.91.00; 6403.99.00; 6404.11.10; 6404.11.20; 6404.11.90; 6404.19.00; 6404.20.00; 6405.10.00; 6405.90.00; 6405.20.00; 6405.10.00; 6405.90.00; 6405.20.00. |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: - Đóng gói phần mềm, hướng dẫn sử dụng các phần mềm in sẵn, đĩa CD được phép lưu thông, các gói phần mềm in sẵn và các thiết bị ngoại vi khác được phép lưu thông; - Đóng gói các mặt hàng: giày dép, mũ nón, quần áo, hàng may mặc, túi xách, các sản phẩm phụ kiện thời trang khác,... |