0306409512 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Chế Tạo Máy Ngọc Thành
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Chế Tạo Máy Ngọc Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC THANH MACHINERY MANUFACTURING SERVICE TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOC THANH MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0306409512 |
Địa chỉ | 196 Đường Số 1A, Khu Dân Cư Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 196 Đường Số 1A, Khu Dân Cư Vĩnh Lộc, Phường Bình Tân, Hồ Chí Minh Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Thái Ngọc Công
Ngoài ra Thái Ngọc Công còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 09/12/2008 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất củi trấu, viên nén mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công lắp đặt khung thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Sản xuất đĩa CD_Rom, sách điện tử, CD-Audio (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt thiết bị truyền hình cáp, điện thoại cố định, điện thoại di động (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn đĩa CD-Rom, sách điện tử, CD-Audio |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn thiết bị truyền hình cáp, điện thoại cố định, điện thoại di động |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành sản xuất công nghiệp; Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, khung thép nhà xưởng (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây chi tiết: Cung cấp dịch vụ truy cập internet (ISP), cung ứng dịch vụ ứng dụng internet trong viễn thông (OSP), cung cấp thông tin trên internet |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Dịch vụ điện tử, tin học |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: Xây dựng và hoàn thiện. Thiết kế kiến trúc, quy hoạch xây dựng. Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ đấu thầu, lập tổng dự toán. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Tư vấn xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng (nhà ở, công trình công cộng) , kết cấu công trình công nghiệp (nhà, xưởng sản xuất, công trình phụ trợ, nhà kho, công trình kỹ thuật phụ thuộc), công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, công trình cấp thoát nước, công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa hình, địa chất, địa chất thủy văn các công trình xây dựng giao thông, thủy lợi. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế các công trình xây dựng điện tử 35 kV trở xuống, máy tính, thiết bị điện-điện tử. Thiết kế kiến trúc công trình công nghiệp, dân dụng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp. Thiết kế công trình điện chiếu sáng vĩa hè. Thẩm tra thiết kế, thiết kế công trình cảng, đường thủy. Tư vấn quản lý dự án xây dựng. Lập dự án đầu tư (không hoạt động tại trụ sở) . Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật (không hoạt động tại trụ sở). Thẩm tra dự án (không hoạt động tại trụ sở) . Thẩm tra dự toán công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình, kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |