0316282343 - Công Ty TNHH Anhanhcargo
| Công Ty TNHH Anhanhcargo | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ANHANHCARGO COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ANHANHCARGO CO, LTD |
| Mã số thuế | 0316282343 |
| Địa chỉ |
B124/17 Bạch Đằng, Phường Tân Sơn Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quốc Sỹ |
| Ngày hoạt động | 21/05/2020 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; - Môi giới thuê tàu biển; - Dịch vụ giám định hàng hải, dịch vụ quản lý tàu; - Dịch vụ lai dắt, hoa tiêu, cứu hộ cứu nạn; - Dịch vụ vận chuyển mặt đất; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Logistics; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn hoa và cây ; Xuất nhập khẩu hoa và cây ; Bán buôn hàng nông sản ; Xuất nhập khẩu hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn rau, quả; xuất nhập khẩu rau, quả ; Bán buôn thực phẩm ; Xuất nhập khẩu thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ hàng nông sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh). |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ rau, quả, thực phẩm khác (thực hiện theo quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh). |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh). |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; - Môi giới thuê tàu biển; - Dịch vụ giám định hàng hải, dịch vụ quản lý tàu; - Dịch vụ lai dắt, hoa tiêu, cứu hộ cứu nạn; - Dịch vụ vận chuyển mặt đất; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Logistics; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
| 5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |