0318120588 - Công Ty Cổ Phần R.w.h Group
Công Ty Cổ Phần R.w.h Group | |
---|---|
Tên quốc tế | R.W.H GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | R.W.H GROUP |
Mã số thuế | 0318120588 |
Địa chỉ |
345/11 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho(Hết Hiệu Lực), Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Vũ |
Điện thoại | 0339 579 138 |
Ngày hoạt động | 23/10/2023 |
Quản lý bởi | Tân Định - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc; Dịch vụ tư vấn kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn hạt tiêu, hạt điều; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn cà phê. Bán buôn mật ong, sữa ong chúa, tinh bột nghệ. Bán buôn cá và thủy hải sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn rau, củ, trái cây; Bán buôn chè; Bán buôn mì tươi, hoành thánh, sủi cảo; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn nước mắm; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội). Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị đo lường và tự động hóa. Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; chống trộm, điều hòa, thông gió, thông tin liên lạc. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, pin năng lượng mặt trời, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp. Bán buôn quạt công nghiệp. Bán buôn thiết bị cơ – điện lạnh; máy móc, thiết bị cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất trong công nghiệp, hóa chất xử lý môi trường (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa; bột giấy. Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn vật tư hàng hóa phục vụ sản xuất thủy hải sản, vật tư hàng hóa phục vụ chăn nuôi gia súc gia cầm. Bán buôn tấm nhựa làm sàn trong chăn nuôi, tấm giấy làm má. Bán buôn dăm gỗ, viên nén từ dăm gỗ, tro trấu nén và các phụ phẩm nông nghiệp. Bán buôn sản phẩm vi sinh và men vi sinh nông nghiệp, chăn nuôi, thủy sản. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Không bao gồm bán lẻ thuốc lá điếu, xì gà, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón; Bán lẻ hóa chất trong công nghiệp, hóa chất xử lý môi trường (không tồn trữ hóa chất). Bán lẻ chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán lẻ cao su. Bán lẻ tơ, xơ, sợi dệt. Bán lẻ phụ liệu may mặc và giày dép. Bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán lẻ nhựa và các sản phẩm từ nhựa; bột giấy. Bán lẻ đồ bảo hộ lao động. Bán lẻ vật tư hàng hóa phục vụ sản xuất thủy hải sản, vật tư hàng hóa phục vụ chăn nuôi gia súc gia cầm. Bán lẻ than thiên nhiên, dăm gỗ, viên nén từ dăm gỗ, tro trấu nén và các phụ phẩm nông nghiệp. Bán lẻ sản phầm vi sinh và men vi sinh nông nghiệp, chăn nuôi, thủy sản |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Không bao gồm bán lẻ thuốc lá điếu, xì gà, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Thuê nhà ở, công trình xây dựng để cho thuê lại. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc; Dịch vụ tư vấn kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế đồ họa. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về nông học; Tư vấn về công nghệ khác; Hoạt động chuyển giao công nghệ; Tư vấn về môi trường |