0318007430 - Công Ty TNHH TM Xây Dựng Nội Thất Gỗ Ngôi Nhà Việt
Công Ty TNHH TM Xây Dựng Nội Thất Gỗ Ngôi Nhà Việt | |
---|---|
Mã số thuế | 0318007430 |
Địa chỉ | 631 Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 631 Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Văn Oanh |
Ngày hoạt động | 22/08/2023 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - - (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt - - (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ - - (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác - - (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng v |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ - - (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - - (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn - (không in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết:Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết:Sản xuất nhang (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) - Chi tiết:Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền; Sửa chữa và bảo dưỡng thuyền giải trí; Sửa chữa ghe xuồng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết:Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống điện lạnh, chống sét, camera quan sát, hệ thống báo cháy - báo trộm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải - (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại - (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại - (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại - (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại - (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. : nền móng, hạ tầng công trình, nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển. Xây dựng hòn non bộ, hồ bơi cho resort, nhà hàng, khách sạn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - San lắp mặt bằng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hoà không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thuỷ hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết:đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết:Bán buôn hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo - (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm - (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: có cồn; không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết:Bán buôn vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết:Bán buôn thiết bị, đồ dùng nhà bếp. (trừ dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn container; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy hủy giấy, máy fax |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm. Bán buôn đồng, chì, kẽm, kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết:Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ nhang, cỏ nhân tạo, xốp, tấm phim cách nhiệt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa - (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết:Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không); Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ giữ xe (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hoá lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác - ( trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống - Chi tiết:Quán cà phê, nước hoa quả, giải khát ( trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ - (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết:Tư vấn đầu tư (trừ tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết:Tư vấn bất động sản (trừ môi giới, định giá, tư vấn mang tính pháp lý) |