3600654313 - Công Ty TNHH Tân Trung Nghĩa
| Công Ty TNHH Tân Trung Nghĩa | |
|---|---|
| Tên viết tắt | TTN CO; LTD |
| Mã số thuế | 3600654313 |
| Địa chỉ |
Số 44/13/2A, Khu Phố Tân Lập, Phường Phước Tân, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Nguyễn Trọng Nghĩa |
| Điện thoại | 0251 893 660 |
| Ngày hoạt động | 15/10/2003 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
: Bán buôn bao bì nhựa, bao bì giấy |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) : Gia công hàng may mặc, thêu vi tính ( 10 máy) (trừ công đoạn tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, sợi, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa : Bế hộp giấy, túi giấy (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1811 | In ấn : In ấn bao bì các loại (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi dệt may, đan) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống : Bán buôn rượu, bia, đồ uống không cồn (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép : Bán buôn vật liệu may mặc, vải, sợi, giày da |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn bao bì nhựa, bao bì giấy |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh : Bán lẻ vật liệu xây dựng (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) : Cung cấp dịch vụ ăn uống (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |