3600713135 - Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Kiên Định
| Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Kiên Định | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KIEN DINH ENGINEERING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | K.D.E CO., LTD |
| Mã số thuế | 3600713135 |
| Địa chỉ |
Văn Phòng Giao Dịch: Số 30E, Kp 5, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Cẩm Thạch |
| Điện thoại | 0251 389 180 |
| Ngày hoạt động | 11/01/2005 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
: - Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại : - Sản xuất khung nhà thép tiền chế. - Sản xuất khung kim loại côngnghiệp. - Sản xuất trụ thép, dầm thép công nghiệp. (trừ xi mạ - không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : - Gia công cơ khí (trừ xi mạ - không gia công, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại : - Xây dựng công trình dân dụng. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ : - Xây dựng công trình công nghiệp. |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng : - San lấp mặt bằng. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : - Bán buôn thiết bị điện tử. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : - Bán buôn thiết bị cơ khí, thiết bị điện. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : - Bán buôn sắt, thép. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : - Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |