0313189089 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dhq
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dhq | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DHQ TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | DHQ TRADING JSC |
| Mã số thuế | 0313189089 |
| Địa chỉ |
The Verosa Park, 39 Đường Số 10, Khu Phố 2, Phường Long Trường, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Tuấn |
| Ngày hoạt động | 01/04/2015 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Cắt và đóng gói thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Chế biến, đóng gói và bảo quản phô mai tươi, thực phẩm đông lạnh sẵn sàng chế biến (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh đông lạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại; Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo)(không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm và thuỷ sản |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (Không hoạt động tại trụ sở) (không bán buôn gạo) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác: bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm, inox. (trừ phế liệu, phế thải kim loại). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ đồ uống có cồn. - Bán lẻ đồ uống không có cồn. |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt được đóng gói và bảo quản đông lạnh; Bán lẻ thủy sản được đóng gói và bảo quản đông lạnh; Bán lẻ rau quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi. Bảo quản và kho chứa thực phẩm (trừ kinh doanh bất động sản) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá (trừ kinh doanh bãi đỗ xe, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến hàng không). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động; dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: cung cấp suất ăn công nghiệp |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Tư vấn, quản lý bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Lập dự án và tổng dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sat xây dựng); - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế hệ thống cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại; Tư vấn về công nghệ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Dạy nghề |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các trung tâm dạy học cho các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính; Định hướng nghề nghiệp |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |