3502324268 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Hàng Hải Biển Nam
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Hàng Hải Biển Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BIEN NAM MARINE TECHNICAL & TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | BIENNAMCO |
| Mã số thuế | 3502324268 |
| Địa chỉ |
Số 44 Đường Hàn Mặc Tử, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Xuân Tình |
| Điện thoại | 0254 352 227 |
| Ngày hoạt động | 26/12/2016 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị nâng hạ trên sông, biển; Sửa chữa, bảo dưỡng máy điều hoà không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, dụng cụ cầm tay, đồ điện, mạng diện dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công kết cấu thép và sửa chữa giàn khoan |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu và phương tiện vận tải thủy |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại bồn chứa, các loại kết cấu chịu áp lực cao, phục vụ công nghiệp khai thác dầu khí |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị nâng hạ trên sông, biển; Sửa chữa, bảo dưỡng máy điều hoà không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, dụng cụ cầm tay, đồ điện, mạng diện dân dụng |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: sửa chữa tàu và phương tiện vận tải thủy; Sửa chữa các phương tiện nổi trên sông, biển |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán quần áo bảo hộ lao động, thiết bị điều hoà nhiệt độ, thiết bị vệ sinh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế các ngành công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng, máy khuấy trộn, máy nghiền dùng trong khai khoáng, máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan, thiết bị khoan dầu mỏ |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh và cấm kinh doanh) (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp): cồn công nghiệp, chất tẩy, xà phòng, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, hoá chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ; Mua bán phế liệu; Phá dỡ tàu cũ làm phế liệu |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, vệ sinh tàu dầu, bồn chứa dầu; đại lý tàu biển; đại lý vận tải biển; môi giới hàng hải; lai dắt tàu biển |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hoá, hành lý đường bộ và đường thuỷ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Đo độ dày vật liệu, thử tải |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng, các thiết bị tự động, thiết bị cầm tay |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |