0305661597 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Gia
| Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Gia | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ROYAL INVEST TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ROYAL I.T.S CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0305661597 |
| Địa chỉ |
192/41 Nguyễn Oanh, Phường Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Thạnh |
| Điện thoại | 0909 383 939 |
| Ngày hoạt động | 02/05/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
chi tiết: Dịch vụ vệ sinh dân dụng và công nghiệp . |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai ( không sản xuất tại trụ sở) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Chế tạo máy sản xuất nước đá tinh khiết dạng ống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa máy móc ngành công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điên tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điên tại trụ sở). |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá chi tiết: Sản xuất nước đá viên tinh khiết. |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác chi tiết: xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: dịch vụ sơn epoxy, dịch vụ mài và đánh bóng bê tông (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực; thực phẩm chế biến (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng gia dụng (trừ dược phẩm), hàng nhựa, thủy tinh, kim khí điện máy, tủ lạnh, bếp ga, nồi cơm điện, máy giặt, máy làm vệ sinh. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị điện, điện tử |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán nhôm. Mua bán kim loại đen, kim loại màu (trừ mua - bán vàng miếng), phế liệu ( không mua bán phế liệu tại trụ sở ). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán chất tẩy rửa dân dụng. Mua bán vật tư nguyên vật liệu, phụ liệu trong sản xuất, gia công bao bì. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết : Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm; trừ xuất khẩu lao động) |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Dịch vụ vệ sinh dân dụng và công nghiệp . |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |