3502031021 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dầu Khí Vĩnh Thịnh
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dầu Khí Vĩnh Thịnh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VINH THINH PETROLEUM TRADING SERVICES CO., LTD |
| Mã số thuế | 3502031021 |
| Địa chỉ |
781 Trương Công Định, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Nhật Tuân |
| Điện thoại | 0254 352 761 |
| Ngày hoạt động | 30/01/2012 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành dầu khí, ngành hàng hải; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (kế cả máy vi tính); Cho thuê thiết bị ngành điện và truyền tải điện; Cho thuê thiết bị chuyên dụng ngành dầu khí. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết : Sản xuất, chế tạo đường ống, bồn, bể chứa các loại; (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết : Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành dầu khí, ngành hàng hải ; Sửa chữa tàu biển; |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết : Sửa chữa, bảo dưỡng đường ống, bồn, bể chứa ; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt đường ống, bồn, bể chứa các loại; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động ; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán thiết bị chuyên dụng ngành dầu khí; Mua bán thiết bị ngành điện và truyền tải điện; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm có liên quan; Mua bán các chất bôi trơn và làm sạch động cơ |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu; Mua bán máy móc thiết bị cũ làm phế liệu;(Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ) ; |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn (rượu, bia); Bán lẻ đố uống không cồn (nước ngọt, nước hoa quả, nước tinh khiết, nước khoáng) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng bằng ô tô |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, nhà trọ, phòng trọ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy rượu, nước hoa quả, trà, cà phê, nước ngọt |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành dầu khí, ngành hàng hải; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (kế cả máy vi tính); Cho thuê thiết bị ngành điện và truyền tải điện; Cho thuê thiết bị chuyên dụng ngành dầu khí. |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển, súc rửa tàu dầu(doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh phòng hát karaoke |