3502511620 - Công Ty TNHH Tas Holdings
| Công Ty TNHH Tas Holdings | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAS HOLDINGS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TAS HOLDINGS CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3502511620 |
| Địa chỉ |
Số 145/1 Bình Giã, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Bá Anh |
| Điện thoại | 0933 948 499 |
| Ngày hoạt động | 27/11/2023 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Nghiền bột ngũ cốc |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (bột cá, tôm, cua, sò, ốc) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xay xát và sản xuất bột đá |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Khắc laze |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng thí nghiệm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà; lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí ngoại thất; Trang trí nội thất |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô (cũ và mới; trừ xe tải); Bán buôn xe tải, rơ moóc; Bán buôn các xe đặc chủng, xe thể thao, xe địa hình; Bán buôn phụ tùng xe có động cơ. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cá và thủy sản (tôm, cua, sò, ốc,...) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giầy dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi; Bán buôn linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy khuấy trộn, máy nghiền dùng trong khai khoáng, máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan, thiết bị khoan dầu mỏ; Bán buôn thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng Bán buôn thiết bị điện công nghiệp, dân dụng, thiết bị tự động hóa. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn các chất bôi trơn, làm sạch động cơ; Bán buôn các nhiên liệu khác dùng trong động cơ (gas hoá lỏng,...) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu (Bán buôn kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng khác; Bán buôn đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp, hóa chất dùng trong phụ gia thực phẩm |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải đường sông bằng tàu thủy, xà lan. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan, giao nhận hàng hóa. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lắp đặt máy móc, thiết bị. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng và công nghiệp (máy nén khí, máy đào, máy ủi, máy xúc, máy hàn điện, máy phát điện) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. |