3502000513 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vst
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vst | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VST COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VST CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3502000513 |
| Địa chỉ |
13G1 Ngô Đức Kế, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Văn Chung |
| Điện thoại | 0254 383 568 |
| Ngày hoạt động | 22/12/2011 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy phay, máy tiện, máy bào, máy nén khí, mua bán thiết bị thủy lực, bơm các loại; mua bán vật tư, máy móc thiết bị phụ tùng ngành dầu khí, điện công nghiệp, hàng hải, giao thông; mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); mua bán thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy; mua bán trang thiết bị chống phóng xạ, đo chất phóng xạ, que hàn, máy hàn, biến trở hàn, mua bán máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế, thiết bị ngành vật lý, thiết bị an toàn, bảo hộ lao động; mua bán các loại dụng cụ cầm tay, máy khoan, máy mài, máy cắt (bao gồm cả chạy bằng điện, bằng khí nén và bằng thủy lực); van, vòng bi, đinh vít, đá mài; mua bán vật liệu cách nhiệt, cách điện chống ăn mòn, vật liệu bôi trơn, băng keo công nghiệp; mua bán các sản phẩm thuộc ngành cơ khí luyện kim, mui khoan, bàn ren, ta-rô, dao phay, dao tiện; mua bán dụng cụ đo lường và điều khiển: rơle, ampe kế, vôn kế, watt kế,... mua bán thiết bị dụng cụ hệ thống điện |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công thiết bị cơ khí (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công các ngành nghề trên trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị an toàn, thiết bị đo lường và điều khiển, thiết bị phóng xạ, thiết bị siêu âm |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của địa phương và có giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền); |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của địa phương và có giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền); |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Doanh nghiệp không được mua bán động vật có trong danh mục cấm kinh doanh) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn và không cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện dân dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi, bếp điện, chảo điện, máy vắt, máy cắt gọt khoai tây, máy trộn bột mỳ); Mua bán mỹ phẩm, mua bán vải, hàng may sẵn, dày dép, túi xách |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy phay, máy tiện, máy bào, máy nén khí, mua bán thiết bị thủy lực, bơm các loại; mua bán vật tư, máy móc thiết bị phụ tùng ngành dầu khí, điện công nghiệp, hàng hải, giao thông; mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); mua bán thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy; mua bán trang thiết bị chống phóng xạ, đo chất phóng xạ, que hàn, máy hàn, biến trở hàn, mua bán máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế, thiết bị ngành vật lý, thiết bị an toàn, bảo hộ lao động; mua bán các loại dụng cụ cầm tay, máy khoan, máy mài, máy cắt (bao gồm cả chạy bằng điện, bằng khí nén và bằng thủy lực); van, vòng bi, đinh vít, đá mài; mua bán vật liệu cách nhiệt, cách điện chống ăn mòn, vật liệu bôi trơn, băng keo công nghiệp; mua bán các sản phẩm thuộc ngành cơ khí luyện kim, mui khoan, bàn ren, ta-rô, dao phay, dao tiện; mua bán dụng cụ đo lường và điều khiển: rơle, ampe kế, vôn kế, watt kế,... mua bán thiết bị dụng cụ hệ thống điện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hoá chất sử dụng trong ngành công nghiệp, dân dụng (trừ hoá chất có tính độc hại và cấm lưu thông) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành điện lực, dầu khí, hàng hải |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề sơ cấp (ngoại ngữ, tin học) (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép hoạt động) |