3502265397 - Công Ty CP Dinh Dưỡng Nufy
| Công Ty CP Dinh Dưỡng Nufy | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NUFY NUTRITION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | NUFY JSC |
| Mã số thuế | 3502265397 |
| Địa chỉ |
209 Hoàng Văn Thụ, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đoàn Minh Tuấn |
| Điện thoại | 0937 745 084 |
| Ngày hoạt động | 01/10/2014 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết : Sản xuất phông màn; |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết : Sản xuất vật liệu xây dựng; (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết : Sản xuất trụ đèn bằng kim loại, xà, thang, cầu trượt, giá treo đèn, khung kệ, máng nước, tấm đan thép; (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết : Sản xuất két nước; (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Dịch vụ chống ăn mòn kim loại (sơn, mạ, xi); (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết : Sản xuất thang máy; (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết : Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, bảng, kệ các loại (bằng gỗ và vật liệu khác dùng trong gia đình, cơ quan, văn phòng, trường học, bệnh viện, rạp hát, rạp chiếu phim, nhà ăn tập thể, công trình thể thao,…); (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết :Xử lý nước thải; (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : San lấp mặt bằng; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống cách âm, cách nhiệt, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (Đối với lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014); |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán máy in, photocopy, máy fax; Mua bán thiết bị giáo dục (quản lý, thực hành); Mua bán thiết bị y tế (Khám, chữa bệnh); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán trang thiết bị dùng cho các bể bơi; |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm; |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán thiết bị sân khấu, điện ảnh(thiết bị âm thanh, ánh sáng,…) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán bếp gas; Mua bán giường, tủ, bàn, ghế, bảng, kệ các loại (bằng gỗ và vật liệu khác dùng trong gia đình, cơ quan, văn phòng, trường học, bệnh viện, rạp hát, rạp chiếu phim, nhà ăn tập thể, công trình thể thao,…); |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao; |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán đồ chơi trẻ em (không phải đồ chơi có hại cho sức khỏe và giáo dục nhân cách của trẻ em); |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết :Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |