3501729832 - Công Ty Cổ Phần Cao Ốc Việt
| Công Ty Cổ Phần Cao Ốc Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET BUILDING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VIB |
| Mã số thuế | 3501729832 |
| Địa chỉ |
Số 35D Đường 30/4, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Văn Trọng |
| Điện thoại | 0254 354 359 |
| Ngày hoạt động | 12/11/2010 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông ( cầu, đường bộ) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình đường ống cấp, thoát nước; |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thuỷ nội địa, hàng hải; thủy lợi, đê điều; |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: phá dỡ công trình xây dựng (san lấp mặt bằng); |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: trang trí nội ngoại thất các công trình xây dựng; |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xử lý chống thấm, chống ăn mòn kim loại cho các loại công trình; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả, gia vị, thủy sản, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán đồ gia dụng (giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự); |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; mua bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành dầu khí, hàng hải; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đánh giá sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình điện; thiết kế công trình hạ tầng; thiết kế công trình giao thông; thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch; tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình (dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông và hạ tầng kỹ thuật); thẩm tra dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, dự toán và tổng dự toán công trình (dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông và hạ tầng kỹ thuật); tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, phân tích và đánh giá hồ sơ dự thầu; giám sát thi công lắp đặt thiết bị, công nghệ mạng thông tin liên lạc; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông;Khảo sát chắc địa công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn xây dựng. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông ( cầu, đường bộ), thủy lợi,đê điều, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Giám sát xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông ( cầu, đường bộ), thủy lợi,đê điều, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Tư vấn quản lý xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông ( cầu, đường bộ), thủy lợi,đê điều, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Khảo sát địa chất, khảo sát địa hình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị vào các công trình xây dựng. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: lập hồ sơ báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |