3502459917 - Công Ty TNHH Xây Dựng – Nội Thất Vfcc
| Công Ty TNHH Xây Dựng - Nội Thất Vfcc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VFCC CONSTRUCTION FURNITURE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VFCC FURNITURE |
| Mã số thuế | 3502459917 |
| Địa chỉ |
56 Huyền Trân Công Chúa, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Vy Vy |
| Điện thoại | 0917 886 055 |
| Ngày hoạt động | 05/10/2021 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi, bếp điện, chảo điện, máy vắt, máy cắt gọt khoai tây, máy trộn bột mỳ); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng vật tư, thiết bị và phương tiện chuyên ngành dầu khí; sửa chữa phương tiện, trang thiết bị trong công tác ứng cứu sự cố tràn dầu, xử lý chất thải và bảo vệ môi trường; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, phòng chống nổ, chống sét; Lắp đặt hệ thống camera quan sát |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi, bếp điện, chảo điện, máy vắt, máy cắt gọt khoai tây, máy trộn bột mỳ); |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư, thiết bị phụ tùng ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, giao thông; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sắt, thép, ống thép, kim loại màu; mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; mua bán vật tư, thiết bị ngành hàn; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, đá, sỏi, xi măng, phụ gia xây dựng, bê tông tươi |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng vật tư, thiết bị và các dịch vụ cơ khí và dịch vụ hỗ trợ khác cho ngành dầu khí; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5819 | Hoạt động xuất bản khác |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông đường bộ. Thiết kế công trình điện: đường dây dẫn và trạm biến áp dưới 35Kv; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, lắp đặt thiết bị; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình dầu khí |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Nghiên cứu, thiết kế, sản xuất chuyển giao công nghệ tin học và ứng dụng vào các công nghệ khác; Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y tế và giao thông |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành dầu khí, xây dựng |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết : Hoạt động trình chiếu ánh sáng nghệ thuật công nghệ cao ngoài trời |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |