3502366839 - Công Ty Cổ Phần Global Malls Vũng Tàu
| Công Ty Cổ Phần Global Malls Vũng Tàu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VUNG TAU GLOBAL MALLS JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VUNG TAU GLOBAL MALLS JSC |
| Mã số thuế | 3502366839 |
| Địa chỉ |
565 Trương Công Định, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Bá Kiểm |
| Điện thoại | 0908 550 179 |
| Ngày hoạt động | 04/07/2018 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, dụng cụ y tế, nước hoa và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng xoài, trồng cam, quít và các loại quả có múi khác, nhãn, vải, chôm chôm; trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình phục vụ học tập, huấn luyện của bộ đội |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, đồng hồ, túi sách, gốm sứ, quần áo may sẵn và chế phẩm vệ sinh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (máy móc, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, dầu khí) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, dụng cụ y tế, nước hoa và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng; Cho thuê container; cho thuê xà lang; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề thẩm mỹ |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy Yoga, dạy thiền, thể dục nhịp điệu |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao), dịch vụ spa, chăm sóc da, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |